Có 2 kết quả:
惊天动地 jīng tiān dòng dì ㄐㄧㄥ ㄊㄧㄢ ㄉㄨㄥˋ ㄉㄧˋ • 驚天動地 jīng tiān dòng dì ㄐㄧㄥ ㄊㄧㄢ ㄉㄨㄥˋ ㄉㄧˋ
jīng tiān dòng dì ㄐㄧㄥ ㄊㄧㄢ ㄉㄨㄥˋ ㄉㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
world-shaking (idiom)
jīng tiān dòng dì ㄐㄧㄥ ㄊㄧㄢ ㄉㄨㄥˋ ㄉㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
world-shaking (idiom)